• Tính từ

    Tăng lên, tăng dần
    Le nombre croissant des naissances
    con số sinh đẻ tăng lên
    Phản nghĩa Décroissant

    Danh từ giống đực

    Trăng lưỡi liềm; hình trăng lưỡi liềm
    La lune à son croissant
    trăng lưỡi liềm
    Ailes en croissant
    (hàng không) cánh hình lưỡi liềm
    Liềm tỉa cành
    Bánh sừng bò

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X