• Nội động từ

    Kêu rau ráu
    Le sucre croque
    đường kêu rau ráu

    Ngoại động từ

    Nhai rau ráu
    Croquer des pâtisseries
    nhai bánh rau ráu
    Ăn ngon lành
    Croquer une pomme
    ăn ngon lành một quả táo
    (nghĩa bóng, thân mật) phung phí, tiêu hoang
    Croquer [[lhéritage]]
    phung phí gia tài
    (thông tục) vớ được
    Croquer une poulette
    vớ được một cô
    Vẽ phác, vẽ nhanh; tả qua
    Croquer un portrait
    vẽ nhanh một chân dung
    à croquer
    đáng vẽ
    Paysage à croquer
    �� cảnh đáng vẽ
    croquer le marmot
    đợi chán chê
    joli à croquer
    xinh quá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X