• Tính từ

    Yếu, suy yếu
    Enfant débile
    đứa trẻ suy yếu
    raison débile
    lý lẽ yếu

    Danh từ

    (y học) người thôn (cũng débile mental)

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X