-
Tính từ
Giỏi
- Fort en mathématiques
- giỏi toán
- avoir affaire à forte partie
- gặp đối thủ mạnh
- à plus forte raison
- huống chi
- cela est plus fort que moi
- tôi không thể làm khác được
- c'est fort! c'est un peu fort! c'est un peu fort de café!
- (thân mật) thật quá lắm!
- c'est plus fort que de jouer au bouchon
- (thân mật) lạ lùng quá, khó hiểu quá
- ce n'est pas fort
- không thông minh đâu
- en dire de fortes
- nói tầm bậy
- esprit fort esprit
- esprit
- fort de
- cậy vào, ỷ vào
- fort en gueule
- nói bô bô; chỉ giỏi nói
- forte tête
- kẻ bướng bỉnh
- le plus fort c'est que
- thật lạ là, khổ nỗi là
- se faire fort de
- tự cho là có thể
- se porter fort pour quelqu'un
- bảo đảm cho ai
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ