• Tính từ

    Khỏe
    Vieillard encore vigoureux
    cụ già còn khỏe
    Bras vigoureux
    cánh tay khỏe
    Végétation vigoureuse
    cây cối mọc khỏe
    Mạnh, mạnh mẽ; rắn rỏi
    Style vigoureux
    lời văn mạnh mẽ
    Effet vigoureux
    hiệu quả mạnh
    Touche vigoureuse
    nét bút rắn rỏi
    Mãnh liệt, kịch liệt
    Attaque vigoureuse
    sự công kích mãnh liệt
    Vigoureuse riposte
    sự đập lại kịch liệt
    Phản nghĩa Chétif, débile, faible, frêle. Mièvre, mou.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X