-
Tính từ
Khỏe
- Vieillard encore vigoureux
- cụ già còn khỏe
- Bras vigoureux
- cánh tay khỏe
- Végétation vigoureuse
- cây cối mọc khỏe
Mạnh, mạnh mẽ; rắn rỏi
- Style vigoureux
- lời văn mạnh mẽ
- Effet vigoureux
- hiệu quả mạnh
- Touche vigoureuse
- nét bút rắn rỏi
Mãnh liệt, kịch liệt
- Attaque vigoureuse
- sự công kích mãnh liệt
- Vigoureuse riposte
- sự đập lại kịch liệt
Phản nghĩa Chétif, débile, faible, frêle. Mièvre, mou.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ