• Ngoại động từ

    Chém đầu, xử trảm
    Chặt ngón cắt mũ
    Décapiter un arbre
    chặt ngọn một cây
    Décapiter des rivets
    cắt mũ đinh tán
    (nghĩa bóng) làm mất người cầm đầu
    Décapiter un parti
    làm cho một đảng mất người cầm đầu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X