• Ngoại động từ

    Phóng ra
    Décocher une flèche
    phóng một mũi tên
    Décocher un coup de poing à quelqu'un
    phóng ra một cú đấm vào ai
    Décocher une oeillade uncendiaire
    phóng ra một cái nhìn nảy lửa
    Décocher un épigramme
    phóng ra một bài thơ trào phúng
    (kỹ thuật) tháo khuôn, dỡ khuôn (đúc)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X