• Danh từ giống đực

    Nắm tay
    Revolver au poing
    tay nắm súng lục
    coup de poing
    quả đấm
    dormir à poings fermés
    ngủ say
    faire le coup de poing coup
    coup
    les poings sur les hanches
    ra vẻ thách thức
    montrer le poing à quelqu'un
    giơ tay hăm dọa ai
    pieds et poings liés pied
    pied
    se ronger les poings se mordre les poings
    tức tối, bực bội
    Đồng âm Point.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X