-
Danh từ giống đực
Nắm tay
- Revolver au poing
- tay nắm súng lục
- coup de poing
- quả đấm
- dormir à poings fermés
- ngủ say
- faire le coup de poing coup
- coup
- les poings sur les hanches
- ra vẻ thách thức
- montrer le poing à quelqu'un
- giơ tay hăm dọa ai
- pieds et poings liés pied
- pied
- se ronger les poings se mordre les poings
- tức tối, bực bội
Đồng âm Point.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ