• Ngoại động từ

    Phân tích.
    Décomposer l'eau
    phân tích nước
    Décomposer une force
    (vật lý) học phân tích một lực
    Décomposer une phrase
    phân tích một câu
    Phân hủy, làm thối hỏng.
    Les fermentations décomposent la viande
    sự lên men làm thối hỏng thịt.
    (nghĩa bóng) làm đổi khác, làm biến đổi.
    La peur décomposa ses traits
    sự sợ hãi đã làm biến đổi nét mặt của anh ta.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X