• Ngoại động từ

    Cấu thành, tạo nên
    Composer un choeur
    cấu thành một đội hợp xướng

    Phản nghĩa Analyser, décomposer, défaire, dissocier

    Sáng tác, soạn
    Composer un livre
    soạn một cuốn sách
    Composer de la musique
    soạn nhạc
    (ngành in) sắp chữ
    Composer une colonne de journal
    sắp chữ một cột báo
    Tự tạo lấy
    Composer son visage
    tự tạo lấy một bộ mặt (cho hợp với một hoàn cảnh nào đó)
    Nội động từ
    Làm bài thi
    Dàn xếp, điều đình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X