-
Danh từ giống cái
Sự e ngại; mối e ngại
- à faire peur
- đến phát sợ, đến phát tởm
- Habillé à faire peur
- �� ăn mặc đến phát sợ
- avoir peur
- sợ, ngại, e
- avoir peur de son ombre ombre
- ombre
- avoir plus de peur que de mal
- thật là hú vía
- de peur de
- sợ
- de peur que
- sợ rằng; e rằng
- en être quitte pour la peur
- hú vía, thoát nạn
- faire peur
- làm cho sợ
- mourir de peur mourir
- mourir
- peur bleue
- sự sợ xanh mặt, sự sợ tái người
- prendre peur
- phát sợ
Phản nghĩa Audace, bravoure, courage, intrépidité.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ