• Ngoại động từ

    Khấu trừ.
    Déduire des frais
    khấu trừ tiền phí tổn.
    Suy ra.
    Je déduis de que
    từ đó tôi suy ra rằng.
    (từ cũ; nghĩa cũ) trình bày tỉ mỉ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X