-
Danh từ giống cái
Giới doanh thương
- La place de Paris
- giới doanh thương thành phố Pa-ri
- à la place de
- ở địa vị (của ai)
- demeurer en place
- ở yên, đứng yên
- être en place
- có địa vị xứng đáng
- faire place
- đứng dẹp ra
- faire place à
- bị thay thế bằng
- faire place nette net
- net
- laisser place à
- dành khả năng để, còn đ• đất cho
- ne pas rester en place
- không yên chỗ, đi lại luôn
- place
- dẹp ra!
- place forte
- chiến lũy
- place publique
- quảng trường
- prendre la place de quelqu'un
- thay thế ai
- quitter la place
- rút lui
- remettre quelqu'un à sa place remettre
- remettre
- rendre la place
- đầu hàng
- se faire place
- chen lấy chỗ
- se tenir à sa place
- giữ đúng cương vị mình
- sur place
- tại chỗ
- trouver sa place dans l'histoire
- có tên trong sử sách
- voiture de place
- (từ cũ, nghĩa cũ) xe tắc xi
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ