• Ngoại động từ

    Tháo đáy, phá đáy.
    Défoncer une caisse
    tháo đáy cái hòm.
    Làm sụt hỏng.
    Défoncer une route
    làm sụt hỏng đường.
    Cày sâu.
    Défoncer un terrain
    cày sâu một thửa đất.
    (hàng hải) làm thủng (buồm).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X