• Danh từ giống đực

    Sự ngấy, sự chán ngấy (món ăn).
    Avoir du dégoût pour la viande
    chán ngấy thịt.
    Sự kinh tởm, sự chán ghét; nỗi chán ghét.
    Dégoût du monde
    sự chán đời.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X