• Ngoại động từ

    Làm suy, làm suy sút
    Délabrer sa santé par des excès
    làm suy sút sức khỏe do vô độ
    (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm hư hỏng
    Délabrer une machine
    làm hư hỏng máy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X