• ==

    Dọn nhà đi, dời nhà đi
    (thân mật) dời khỏi, bỏ đi
    déloger sans tambour ni trompette
    lặng lẽ chuồn đi, bỏ đi không kèn không trống

    Ngoại động từ

    đuổi đi, trục xuất
    đánh đuổi, đánh bật
    Déloger l'ennemi à coups de canon
    nã pháo đánh bật quân địch đi

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X