-
Ngoại động từ
(nghĩa bóng) vạch trần, lột mặt nạ
- Démasquer l'hypocrisie
- vạch trần sự giả đạo đức
- Démasquer un traître
- lột mặt nạ một thằng phản phúc
- démasquer ses batteries
- (nghĩa bóng) để lộ kế hoạch; để lộ ý đồ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ