• Ngoại động từ

    Che khuất, che giấu, che
    Bouquet d'arbres qui masque une cabane
    cụm cây che khuất túp lều
    Masquer ses projets
    che giấu dự định của mình

    Phản nghĩa Montrer

    Át
    Condiments qui masquent le go‰t des poissons
    gia vị át vị cá
    (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đeo mặt nạ cho
    Masquer un enfant
    đeo mặt nạ cho một em bé
    (hàng hải) xoay (buồm, thuyền) cho gió đập đằng mũi
    Nội động từ
    (hàng hải) bị gió đập đằng mũi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X