• Tính từ

    Phản bội, phản trắc
    être traître à sa patrie
    phản bội tổ quốc
    Paroles traîtresses
    những lời phản trắc
    (nghĩa rộng) hiểm độc, lừa lọc
    Projet traître
    dự kiến hiểm độc
    Apparence traîtresse
    bề ngoài lừa lọc
    ne pas dire un traître mot
    không nói một lời, lặng thinh

    Danh từ giống đực

    Kẻ phản bội
    Punir un traître
    trừng phạt một kẻ phản bội
    (từ cũ; nghĩa cũ) kẻ bạc tình, kẻ phụ bạc
    (từ cũ; nghĩa cũ) đồ ác mó (tiếng chửi)
    en traître
    phản bội
    Prendre quelqu'un en traître
    phản bội ai

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X