• Ngoại động từ

    Chặt chân (một con vật khi pha thịt)
    Démembrer un cerf
    chặt chân con hươu
    (nghĩa bóng) chia cắt
    Démembrer un pays
    chia cắt một nước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X