• Ngoại động từ

    Thu thập
    Rassembler des documents
    thu thập tài liệu
    Tập hợp, tụ tập
    Rassembler le peuple
    tập hợp nhân dân
    Rassembler des amis
    tụ tập bạn bè
    Tập trung
    Rassembler ses forces
    tập trung sức lực
    Lắp lại
    Rassembler une charpente
    lắp lại một khung sườn
    rassembler un cheval
    gò ngựa ở tư thế sẵn sàng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X