• Ngoại động từ

    Theo dấu tìm ra (con thịt)
    Dépister un lièvre
    theo dấu tìm ra 1 con thỏ rừng
    Tìm ra tung tích
    Dépister un criminel
    tìm ra tung tích một tên tội phạm
    Phát hiện
    Dépister une maladie
    phát hiện một bệnh
    đánh lạc hướng
    Malfaiteur qui dépiste la police
    kẻ gian đánh lạc hướng công an

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X