• Tính từ

    đáng thương hại; thảm hại
    Situation déplorable
    tình cảm đáng thương hại
    Temps déplorable
    thời tiết thảm hại
    (thân mật) rất tồi, tệ hại
    Un élève déplorable
    cậu học sinh rất tồi
    Conduite déplorable
    cách cư xử tệ hại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X