• Ngoại động từ

    Thương xót
    Déplorer la mort d'un ami
    thương xót cái chết của một người bạn
    (thân mật) không hài lòng, lấy làm tiếc
    Déplorer un choix
    không hài lòng về một sự lựa chọn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X