• Ngoại động từ

    Làm lõm xuống, làm trũng xuống
    Déprimer le sol
    làm lún đất
    Front déprimé
    trán lõm
    Làm suy sút; làm suy sút tinh thần
    La fièvre déprime les malades
    cơn sốt làm người bệnh suy sút

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X