• Tính từ

    (ngôn ngữ học) phái sinh
    Mot dérivé d'un autre
    từ phái sinh từ một từ khác
    (hóa học; toán học) dẫn xuất
    Corps dérivé
    chất dẫn xuất
    Fonction dérivée
    hàm dẫn xuất
    (điện học) rẽ
    Courant dérivé
    dòng rẽ

    Danh từ giống đực

    (ngôn ngữ học) từ phái sinh
    (hóa học) chất dẫn xuất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X