• Ngoại động từ

    Giải khát (cho)
    Désaltérer un blessé
    giải khát cho một người bị thương
    Tưới cho
    La pluie désaltère les plantes
    mưa tưới cho cây cối
    (nghĩa bóng) làm thỏa mãn
    Désaltérer un amour
    làm thỏa mãn một tình yêu

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X