• Ngoại động từ

    Làm biến chất, làm hỏng
    Sửa hỏng đi, sửa sai đi
    Un document altéré
    một văn kiện bị sửa sai đi
    Altérer la vérité
    nói sai sự thật, nói dối
    Làm phai lạt
    Altérer l'amitié
    làm phai lạt tình bạn
    Couleur altérée par le soleil
    màu nhạt đi vì nắng
    Làm khát nước
    Cette course m'a profondément altéré
    chặng chạy đó làm cho tôi khát nước

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X