• Danh từ giống đực

    Tình thương, tình yêu, lòng yêu
    L'amour de Dieu pour les hommes
    tình thương của Thượng đế dành cho loài người
    Amour de la patrie
    lòng yêu nước, lòng ái quốc
    Amour maternel
    lòng mẹ, tình mẫu tử
    Amour paternel
    tình phụ tử
    Amour filial
    lòng hiếu thảo
    L'amour fraternel
    tình anh em, tình huynh đệ
    Amour conjugal
    tình vợ chồng
    Avoir l'amour de son métier
    yêu nghề
    L'amour de la nature
    lòng yêu thiên nhiên
    L'amour de la justice l'amour de la vérité
    sự yêu chuộng công lý, sự yêu chuộng chân lý
    Ái tình
    Eros dieu de l'amour
    Erốtx, thần ái tình
    Amour platonique
    ái tình cao thượng
    Amour passager
    tình yêu chốc lát, tình qua đường
    Déclaration d'amour
    lời tỏ tình
    Un mariage d'amour
    cuộc hôn nhân vì tình
    Amour subit
    tình chợt đến ngay lần đầu gặp gỡ, tiếng sét ái tình
    Amour homosexuel
    sự đồng tình luyến ái
    Ce n'est pas de l'amour c'est de la rage
    đó không phải ái tình, mà là sự cuồng si
    Phản nghĩa Antipathie, haine, aversion
    Người yêu
    ( số nhiều) sự dan díu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X