• Ngoại động từ

    Gỡ rối, gỡ
    Désentortiller du fil
    gỡ chỉ
    Désentortiller un écheveau de laine
    gỡ một cuộn len

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X