• Tính từ

    Bừa bộn, lộn xộn; hỗn độn, hỗn loạn
    Maison désordonnée
    nhà bừa bộn
    Mouvements désordonnés
    động tác lộn xộn
    Fuite désordonnée
    cuộc thua chạy hỗn loạn
    (văn học) bừa bãi
    Vie désordonnées
    cuộc sống bừa bãi
    Dépenses désordonnées
    chi tiêu bừa bãi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X