• Ngoại động từ

    Làm tan rã, phá
    Le chlore désorganise les tissus
    khí clo phá các mô
    Désorganiser les plans de quelqu'un
    phá kế hoạch của ai
    Désorganiser un parti
    làm tan rã một đảng

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X