• Tính từ

    Cởi mở; thả
    Lien détache
    dây buộc cởi ra
    Tách rời, rời
    Pièces détachées
    đồ lẻ, linh kiện
    Dửng dưng
    Air détaché
    thái độ dửng dưng
    (âm nhạc) tách âm
    Note détachée
    nốt tách âm
    fonctionnaire détaché
    viên chức biệt phái

    Danh từ giống đực

    (âm nhạc) lối tách âm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X