• Danh từ giống cái

    Lời ghi, lời ghi chép
    Carnet de notes
    sổ ghi chép
    Lời chú, lời chú thích
    Lire les notes à la fin du texte
    đọc những lời chú thích cuối bài
    Thông tri, thông điệp, công hàm
    Note de service
    thông tri về công tác
    Note diplomatique
    công hàm ngoại giao
    Bản kê tiền phải trả
    Note d'électricité
    bản kê tiền điện phải trả
    Lời nhận xét (một công chức); điểm, điểm số
    élève qui obtient de bonnes notes
    học sinh được điểm số tốt
    (âm nhạc) nốt; phím (đàn pianô)
    changer de note
    đổi giọng, thay đổi thái độ
    chanter toujours la même note
    nhắc mãi một điệu, nói đi nói lại điều gì
    être dans la note
    đúng kiểu, phù hợp
    forcer la note
    nói quá lên; làm quá lên
    prendre note de
    chú ý điều gì ghi để nhớ (điều gì)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X