• Tính từ

    Xác định
    Heure déterminée
    giờ xác định
    Quả quyết, quả cảm
    Air déterminé
    vẻ quả quyết
    Soldat déterminé
    người lính quả cảm
    (triết học) quyết định

    Danh từ giống đực

    (ngôn ngữ học) cái được hạn định

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X