• Tính từ

    Đi xuống, xuống
    Chemin descendant
    đường đi xuống
    ligne descendante
    dòng dõi con cháu
    Phản nghĩa Ascendant, montant

    Danh từ (thường số nhiều)

    Con cháu
    Travailler pour ses descendants
    làm việc cho con cháu sau này

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X