• Tính từ

    Đáng, xứng đáng
    Digne de récompense
    đáng được thưởng
    Une digne récompense
    một phần thưởng xứng đáng
    Đáng trọng, đáng kính; có phẩm cách
    Un digne vieillard
    cụ già đáng kính
    Une personne digne
    một người có phẩm cách
    Trang nghiêm; đúng mực
    Maintien digne
    thái độ trang nghiêm
    Conduite digne
    cách xử sự đúng mực
    Phản nghĩa Indigne, Familier

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X