• Danh từ giống cái

    Phần thưởng
    Distribuer des récompenses
    phát phần thưởng
    mériter une récompense
    đáng được thưởng
    Sự đền tội, sự trừng phạt; quả báo
    Ton insolence aura sa récompense
    mày sẽ đền tội về tội láo xược của mày
    (từ cũ; nghiã cũ) điều đền bù
    Pour récompense
    (từ cũ; nghiã cũ) để đền bù lại
    en récompense
    trái lại, ngược lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X