• Danh từ giống đực

    Lời khuyên; ý kiến
    Ecouter les conseils
    nghe lời khuyên
    Prendre demander conseil
    hỏi ý kiến
    Hội đồng
    Conseil des ministres
    hội đồng bộ trưởng
    Conseil municipal
    hội đồng thành phố
    Conseil de discipline
    hội đồng kỷ luật
    (từ cũ, nghĩa cũ) quyết định đã cân nhắc kỹ
    Le conseil en est pris
    việc đã quyết định
    (từ cũ, nghĩa cũ) nguyên tắc hành động
    (từ cũ, nghĩa cũ) cố vấn
    Il est le conseil de sa soeur
    nó là cố vấn của chị nó
    prendre conseil de son bonnet de nuit
    đêm nằm suy nghĩ kỹ
    tenir conseil
    thảo luận bàn bạc để giải quyết
    un homme de bon conseil
    một người khôn ngoan sành sỏi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X