• Tính từ

    Kín đáo
    Confident discret
    kẻ tâm tình kín đáo
    Une entrée discrète
    lối vào kín đáo
    Thận trọng
    Il faut être discret quand on use du bien d'autrui
    phải thận trọng khi dùng của cải của người khác
    Rời, không liên tục
    Grandeur discrète
    đại lượng rời (như đồng tiền, hạt thóc)
    faire le discret
    làm ra vẻ kín đáo, làm ra vẻ bí mật
    Phản nghĩa Indélicat, indiscret; criard, voyant

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X