• Ngoại động từ

    Rải rắc; ném tung tóe
    Disperser des papiers
    rải rắc giấy má
    Phân tán
    Disperser ses efforts
    phân tán sức lực
    Giải tán; đánh tan
    Disperser un attroupement
    giải tán một đám tụ tập đông
    Disperser l'ennemi
    đánh tan quân địch
    en ordre dispersé
    (quân sự) hàng ngũ phân tán
    Phản nghĩa Agglomérer, assembler, centraliser, concentrer, masser, rassembler, réunir

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X