• Danh từ giống cái

    (sinh vật học) tính trội
    Dominance [[dun]] gène
    tính trội của một gen
    (từ cũ, nghĩa cũ) sự trội, sự nổi nhất
    Dominance [[dune]] couleur dans un tableau
    sự trội của một màu trong một bức tranh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X