• Danh từ giống đực

    Người cho, người hay cho
    Donneur généreux
    người cho rộng rãi
    Donneur de conseils
    người hay khuyên răn
    Donneur de bonjour
    người hay chào
    (thông tục) người tố cáo với công an
    (đánh bài) (đánh cờ) người chia bài
    (y học) người cho máu
    Donneur universel
    người cho máu phổ thông

    Tính từ

    Hay cho, thích cho
    Personne donneuse
    người hay cho
    région donneuse
    (y học) chỗ lấy da ghép
    Phản nghĩa Receveur

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X