• Tính từ

    độ lượng, hào hiệp
    Homme généreux
    người độ lượng
    Sentiments généreux
    tình cảm hào hiệp
    Rộng rãi, hào phóng
    Généreux donateur
    người cho hào phóng
    Tốt; đậm; to, nở...
    Terre généreuse
    đất tốt
    Poitrine généreuse
    ngực nở
    (từ cũ; nghĩa cũ) cao thượng; dũng cảm
    (từ cũ; nghĩa cũ) (thuộc dòng) quý phái

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X