• Ngoại động từ

    Lồng vào, khớp vào
    Emboîter des mortaises
    khớp mộng
    Khít vào
    Pantalon qui emboîte la jambe
    quần khít vào cẳng
    (quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) giam
    Bọc bìa phụ vào (sách)
    (từ cũ, nghĩa cũ) cho vào hộp
    emboîter le bas à quelqu'un
    theo gót ai, rập theo ai

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X