• Ngoại động từ

    (kỹ thuật) rập; giọt
    Casserole en cuivre embouti
    cái xoong bằng đồng giọt
    Va móp đi
    Un camion a embouti l'arrière de ma voiture
    một chiếc xe tải đã va móp đuôi xe tôi
    (xây dựng) xây thêm phần chắn bằng kim loại vào

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X