• Ngoại động từ

    Phết bột vào
    Empâter un moule
    phết bột vào khuôn
    Les sucreries empâtent la bouche
    kẹo làm cho miệng như có cảm giác ngậm bột
    Vỗ béo (gà vịt)
    (hội họa) đắp
    Empatter

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X