• Danh từ giống đực

    Cái khuôn
    Moule à briques
    cái khuôn đóng gạch
    (nghĩa bóng) khuôn mẫu
    (đường sắt) đá dưới; tà vẹt
    avoir été jetés dans le même moule
    giống nhau, như đúc
    être fait au moule
    khéo lắm, đẹp lắm
    le moule en est cassé
    (thân mật) chỉ có một, vô song
    Danh từ giống cái
    (động vật học) con vẹm
    (thông tục) người nhu nhược, người ngốc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X