• Phó ngữ

    Không đóng bao, để rời
    Marchandises éxpédiée en vrac
    hàng hóa gởi đi không đóng bao
    Bừa bãi, lổng chổng
    Poser ses livres en vrac sur la table
    đặt sách bừa bãi trên bàn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X